Từ điển Thiều Chửu
疤 - ba
① Cái sẹo, lên mụn lên nhọt khỏi rồi thành sẹo gọi là ba.

Từ điển Trần Văn Chánh
疤 - ba
① Sẹo: 傷疤 Vết sẹo; 好 了疤瘌忘了疼 Hết rên quên thầy; ② Vết, dấu vết, vết tích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疤 - ba
Cái sẹo, cái thẹo.